阅读:13991
| 汉语 | 越南语 |
|---|---|
| 带感 | Mlem |
| 群殴 | Đánh hội đồng |
| 没素质 | Kém sang |
| 撒娇 | Xà nẹo |
| 套麻袋 | Úp sọt |
| 撩汉/撩妹 | Thả thính |
| 人在做天在看 | Nghiệp báo không chừa một ai |
| 我劝你善良! | Hãy sống đẹp như những con thiên nga của Tchaikovsky! |
| 反噬 | Nghiệp quật |
| 跑偏/重点歪 | Tổ lái |
| 放飞自我 | Bung lụa |
| 用力过猛 | Gồng quá |
| 神转折 | Cua khét lẹt |
| 馊主意 | Kế sánh đi vào lòng đất |
| 装逼 | Làm màu, sống ảo |
| 铲屎官 | Con sen |
| 闲得蛋疼 | Rảnh rỗi sinh nông nổi |
| 看热闹 | Hít drama |
| 爽 | Phe lòi |
| 打趴 | Đánh sml |
| 情哥哥/情妹妹 | Anh trai /em gái mưa |
| 找茬 | Cà khịa |
| 中招 | Dính chưởng |
| 浪 | Đu đưa |
| 稳准狠 | Không trượt phát nào |
| 瞎说什么大真话 | Đã nói đúng còn nói to |
| 胡说 | Tào lao |
新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。
请大家记住域名:
青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org
版权©跟青娥学越南语