越南语网络用语

阅读:13991

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

汉语越南语
带感Mlem
群殴Đánh hội đồng 
没素质Kém sang
撒娇Xà nẹo 
套麻袋Úp sọt 
撩汉/撩妹Thả thính 
人在做天在看Nghiệp báo không chừa một ai 
我劝你善良!Hãy sống đẹp như những con thiên nga của Tchaikovsky! 
反噬Nghiệp quật 
跑偏/重点歪Tổ lái 
放飞自我Bung lụa 
用力过猛Gồng quá 
神转折Cua khét lẹt 
馊主意Kế sánh đi vào lòng đất 
装逼Làm màu, sống ảo 
铲屎官Con sen 
闲得蛋疼Rảnh rỗi sinh nông nổi 
看热闹Hít drama
Phe lòi 
打趴Đánh sml
情哥哥/情妹妹Anh trai /em gái mưa 
找茬Cà khịa 
中招Dính chưởng 
Đu đưa 
稳准狠Không trượt phát nào 
瞎说什么大真话Đã nói đúng còn nói to 
胡说Tào lao 

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1