阅读:9442
| 汉语 | 越南语 |
|---|---|
| 白票 | hóa đơn trắng |
| 百货公司 | công ty bách hóa |
| 保付支票、保兑支票 | séc bảo chi,séc xác nhận |
| 保险单 | chứng nhận bảo hiểm |
| 保修 | bảo hành |
| 报价 | báo giá |
| 备用信用证 | thư tín dụng dự phòng |
| 背对背信用证 | thư tín dụng giáp lưng |
| 背书、批单 | ký hậu hối phiếu |
| 本国制造 | trong nước sản xuất |
| 本票、期票 | lệnh phiếu |
| 边境交货 | giao hang biên giới |
| 边境贸易 | mậu dịch biên giới |
| 补偿贸易 | mậu dịch bù trừ |
| 不兑现支票 | séc bị từ chối thanh toán |
| 不积累循环信用证 | thư tín dụng tuần hoàn không tích lũy |
| 不可撤销、可转让和可分割的信用证 | thư tín dụng có thể chuyển nhượng và phân chia không thể hủy nhang |
| 不可撤销的无追索权信用证 | thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi |
| 不可撤销信用证 | thư tín dụng không thể hủy ngang |
| 仓库交货 | giao hàng tại kho |
| 舱单 | bản kê khai hàng hóa trên tàu |
| 长期定单 | đơn đặt hàng dài hạn |
| 畅销货 | hàng bán chạy |
| 承兑、接受 | chấp nhận hối phiếu |
| 承兑信用证 | thư tín dụng nhận nhanh toán |
| 迟填日期支票 | séc đề lùi ngày về sau |
| 出超 | xuất siêu |
| 出发港 | cảng xuất phát |
| 出口额 | mức xuất khẩu |
| 出口方式 | phương thức xuất khẩu |
| 出口管制 | quản chế xuất khẩu |
| 出口国 | nước xuất khẩu |
| 出口检验 | kiểm nghiệm xuất khẩu |
| 出口贸易 | thương mại xuất khẩu |
| 出口商 | nhà xuất khẩu |
| 出口商品目录 | danh mục hàng xuất khẩu |
| 出口税 | thuế xuất khẩu |
| 出口限额制度 | chế độ hạn chế mức xuất khẩu |
| 出口许可证 | giấy phép xuất khẩu |
| 出口总值 | tổng giá trị xuất khẩu |
| 处理品 | hàng thanh lý |
| 船籍港 | cảng đăng ký tàu thuyền |
| 船上交货 | giao hàng trên tàu |
| 次品 | hàng kém chất lượng |
| 代理人 | người đại lý |
| 代理商 | nhà đại lý |
| 到岸价格 | giá CIF(đến cảng) |
| 到达港 | cảng đến |
| 电汇 | chuyển tiền điện |
| 定单 | đơn đặt hàng |
| 定货 | đặt hàng |
| 定价 | định giá |
| 定期交货 | giao hàng định kỳ |
| 定期信用证 | thư tín dụng định kỳ |
| 对开信用证 | thư tín dụng đối khai |
| 多边结算 | kết toán đa phương |
| 多边贸易 | mậu dịch đa phương |
| 发货单 | hóa đơn bốc hàng |
| 发货人 | người gửi hàng,người bán hàng |
| 发票 | hóa đơn |
| 发行地点承兑信用证 | thư tín dụng nhận trả của nơi phát hành |
| 风险预防信用证 | thư tín dụng dự phòng |
| 服务行业 | ngành dịch vụ |
| 干货 | hàng khô |
| 个体户 | hộ cá thể,tư thương |
| 跟单汇票 | hối phiếu kèm chứng từ |
| 跟单信用证 | thư tín dụng kèm chứng từ |
| 工厂交货 | giao hàng tại xưởng |
| 供不应求 | cung không đủ cầu |
| 供求关系 | quan hệ cung cầu |
| 供求规律 | quy luật cung cầu |
| 供应 | cúng ứng |
| 购货发票 | hóa đơn mua hàng |
| 光票 | hối phiếu trơn |
| 光票信用证 | thư tín dụng hối phiếu trơn |
| 规格 | quy cách |
| 国际博览会 | hội chợ quốc tế |
| 国际结算 | kết toán quốc tế |
| 国际市场 | thị trưởng quốc tế |
| 国境货物 | hàng quá cảnh |
| 过境贸易 | mậu dịch quá cảnh |
| 海关发票 | hóa đơn hải quan |
| 海外市场 | thị trường ngoài nước |
| 海运贸易 | mậu dịch đường biển |
| 黑市 | chợ đen |
| 横线支票 | séc gạch ngang |
| 红条款信用证 | thư tín dụng có điều khoản đỏ |
| 互惠贸易 | mậu dịch tương hỗ |
| 划线支票 | séc gạch chéo |
| 汇款支票 | séc chuyển tiền |
| 汇票 | hội phiếu |
| 货交承运人(指定地点) | giao hàng cho người nhận chở |
| 货物保管单 | phí bảo quản hàng hóa |
| 货物清单 | tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa |
| 货物运费 | phí vận chuyển hàng hóa |
| 集装箱运货 | vận chuyển hàng bằng container |
| 记名支票、指定人支票 , | séc theo lệnh,séc ghi tên |
| 间接出口 | xuất khẩu gián tiếp |
| 间接进口 | nhập khẩu gián tiếp |
| 检验合格书 | phiếu chứng nhận kiểm nghiệm |
| 见票即付支票 | séc thanh toán ngay khi xuất trình |
| 交货地点 | địa điểm giao hàng |
| 交货方式 | phương thức giao hàng |
| 交货港 | cảng giao hàng |
新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。
请大家记住域名:
青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org
版权©跟青娥学越南语