中越文——饭店日常口语短句

阅读:3900

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

1. 对不起,让您久等了.

Xin lỗi, để anh chờ lâu.

2. 请问您有几位?

Xin hỏi các anh có mấy người?

3. 请这边走

Xin mời đi lối này.

  4. 请问您贵姓?

Xin hỏi quý danh của chị?

5. 请问您喝什么茶?

Xin hỏi chị uống trà gì?

6. 你点过菜了吗?    

Anh đã g i đ chưa?  

7. 您看坐在这里可以吗?

Anh xem ngồi ở đây được không?

8. 你要吃什么? 

Anh muốn ăn gì?

9. 你要点些什么菜? 

Anh muốn gọi món gì?

10 . 请问您有预订吗?    

Xin h i anh có đ t bàn trư c không?

11. 请你推荐一些好菜好吗?

Anh giới thiệu một vài món ngon được không?

12. 你喜欢吃点什么点心?

Anh thích ăn đồ điểm tâm gì?

13. 好的,我去拿来.

Vâng, tôi đi lấy ngay.

14. 先生,有什么需要我帮忙的吗?

Thưa anh, có gì cần tôi giúp không? 

15. 我们要赶时间 .

Chúng tôi đang vội.

16. 请稍等.

Xin chờ một chút!

17. 我们点的菜请快送来 .

Anh mau mang đồ chúng tôi đã gọi ra nhé.

18. 我就要份牛排.

Tôi cần một suất bò bít tết.

19. 你喜欢牛排熟的还是半生的?

Anh thích bít tết chín hay tái?

20. 干杯 !  

Cạn Ly!

21. 再见,欢迎下次再来 !

Tạm biệt, hoan nghênh lần tới ghé thăm.

22 . 请给我一本菜单好吗?

Hãy đưa tôi quyển thực đơn?

23. 祝你身体健康 !

Chúc anh mạnh khỏe!

24. 慢走,感谢您的光临.

Ông đi cẩn thận, cảm ơn đã ghé thăm.

 

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1