阅读:3795
| Từ mới | |
|---|---|
| hết pin /sạc pin | 没电了/充电 |
| 2 bao thuốc | 两包烟 |
| túi quần | 裤兜 |
| chủ quán | 老板 |
| trà đào | 桃汁 |
| sạc nhờ giúp em | 帮我充电 |
| biểu diễn một trò ảo thuật | 表演一个魔术 |
| kiểu gì ấy nhờ | 什么招数? |
| nhìn gì | 看什么? |
| nhanh thế | 那么快 |
| được luôn | 可以呀 |
| nhờ anh chút nhé | 麻烦你一下哦 |
| mượn | 借 |
新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。
请大家记住域名:
青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org
版权©跟青娥学越南语