阅读:4882
| 汉语 | 越南语 |
|---|---|
| 海关手续 | thủ tục hải quan |
| 艾滋病,梅毒检测 | giấy xét nghiệm bệnh giang mai và aids |
| 报告单 | đơn báo cáo |
| 边防检查站 | trạm kiểm tra biên phòng |
| 采血日期 | ngày lấy máu |
| 出境签证 | visa xuất cảnh |
| 出入境管理 | quản lý xuất nhập cảnh |
| 初种完成 | hoàn thành tiêm chủng sơ bộ |
| 登记签证 | visa đã đăng ký |
| 访问签证 | visa khách đến thăm |
| 复种 | tiêm chủng lại |
| 公事护照 | hộ chiếu công vụ |
| 官员护照 | hộ chiếu công chứ |
| 国籍 | quốc tịch |
| 过境签证 | visa quá cảnh |
| 海关报关 | khai báo hải quan |
| 海关登记 | đăng ký hải quan |
| 海关放行 | giấy phép thông quan |
| 海关检查 | kiểm tra hải quan |
| 海关结关 | giấy phép hải quan |
| 海关人员 | nhân viên hải quan |
| 海关申报表 | tờ khai hải quan |
| 海关税则 | quy định thuế hải quan |
| 海关通行证 | giấy thông hành hải quan |
| 海关验关 | kiểm tra hải quan |
| 海关说明书 | giấy chứng nhận hải quan |
| 海关总署 | tổng cục hải quan |
| 护照 | hộ chiếu |
| 检验标本 | tiểu bản kiểm nghiệm |
| 检验方法 | phương pháp xét nghiệm |
| 检验人 | người kiểm nghiệm |
| 健康证书 | giấy chứng nhận sức khỏe |
| 结果 | kết quả |
| 免验证 | giấy chứng nhận được miển xét nghiệm |
| 签证延期 | kéo dài thời gian vía |
| 入境旅客物品申报表 | tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh |
| 入境签证 | visa nhập cảnh |
| 入境手续 | thủ tục nhập cảnh |
| 外币申报表 | tờ khai(báo) ngoại tệ |
| 外交护照 | hộ chiếu ngoại giao |
| 行李申报表 | tờ kha hành lý |
| 再入境签证 | visa tái nhập cảnh |
| 证书有效期 | thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận |
| 兹证明 | xác nhận |
新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。
请大家记住域名:
青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org
版权©跟青娥学越南语