阅读:5483
| 汉语 | 越南语 |
|---|---|
| 羊毛套衫 | áo len cổ chui |
| 衬衫 | áo sơ mi |
| 体恤衫 | áo thun |
| 西装 | âu phục |
| 牛仔裤 | quần bò |
| 紧身连衣裙 | váy liền áo bó |
| 围兜裙 | váy yếm |
| 领带 | cà vạt |
| 裤带,腰带 | thắt lưng |
| 手套 | găng tay |
| 围巾 | Khăn quàng cổ |
| 裙裤 | Quần đầm |
| 开裆裤 | Quần xẻ đũng (cho trẻ em) |
| 连裤背心 | Quần yếm |
| 尿布 | Tã trẻ em |
| 童女裙 | Váy em gái |
| 围兜裙 | Váy yếm |
| 童套衫 | Áo chui đầu |
| 儿童睡衣 | Áo ngủ của trẻ em |
| 学生服 | Đồng phục học sinh |
| 儿童内衣 | Quần áo lót trẻ em |
| 童装 | Quần áo trẻ em |
| 婴儿服 | Quần áo trẻ sơ sinh |
| 棉衣 | Áo bông |
| 游泳衣 | Áo bơi |
| 有袖衣服 | Áo có tay |
| 立领上衣 | Áo cổ đứng |
| 长衫 | Áo dài của nam |
| 裸背式服装 | Áo hở lưng |
| 夜礼服 | Quần áo dạ hội |
| 裙裤 | Quần váy |
| 旗袍 | Sườn xám |
| 孕妇服 | Trang phục bầu |
| 裙子 | Váy |
新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。
请大家记住域名:
青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org
版权©跟青娥学越南语