370句商务越南语


功能
介绍
370句商务越南语
目录
目录 Tình huống 1: Giới thiệu bản thân 自我介绍 Tình huống 2. Công tác nước ngoài 国外工作 Tình huống 3: Tìm hiểu thị trường 了解市场 Tình huống 4: Giới thiệu sản phẩm 介绍产品 Tình huống 5: Dịch vụ khách hàng 客户服务 Tình huống 6: Báo giá 报价 Tình huống 7: So sánh giá cả 比对价格 Tình huống 8: Giảm giá 降价 Tình huống 9: Điều khoản thanh toán 付款条件 Tình huống 10: Cung và cầu 供应与需求 Tình huống 11: Thư tín dụng 信用证 Tình huống 12: Đổi tiền 货币兑换 Tình huống 13: Mở tài khoản 开设账户 Tình huống 14: Đóng hàng 包装产品 Tình huống 15: Bốc hàng 装卸 Tình huống 16: Kiểm tra hàng 检验货物 Tình huống 17: Chuyển hàng 货物运输 Tình huống 18: Giao hàng 交货 Tình huống 20: Tiền hoa hồng 佣金 Tình huống 21: Hợp đồng vận chuyển 运输条款 Tình huống 22: Thăm công ty đối tác 参观对方公 司 Tình huống 23: Thăm quan nhà máy 参观工厂 Tình huống 24: Xem xét đơn đặt hàng 查看订货 单 Tình huống 25: Thời hạn giao hàng 交货时间 Tình huống 26: Mậu dịch bù trừ补偿贸易 Tình huống 27: Mở chi nhánh 代理商 Tình huống 28: Đại lý bán hàng 销售代理 Tình huống 29: Lời quyết toán 决断 Tình huống 30: Lời đề nghị 提议 Tình huống 31: Lời cam kết 承诺 Tình huống 32: Tiến đô công việc 工作进度 Tình huống 33: Đầu tư vốn 投资 Tình huống 34: Cử chuyên gia 派专家 Tình huống 35: Tham gia đấu thầu 参与投标 Tình huống 36: Chuyển giao kĩ thuật 技术转让 Tình huống 37: Hồ sơ dự thầu 标书

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1