国际贸易常用词汇

阅读:1181

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

• 货交承运人(指定地点):

giao hàng cho người nhận chở FCA

• 船上交货:giao hàng trên tàu FOB

• 成本加运费:giá CFR/Cost and Freight

• 成本、保险费加运费:

giá CIF/Cost,Insurance and Freight

• 边境交货:giao hàng biên giới

• 目的港船上交货:giao hàng tại cảng đến DAP

• 完税后交货:giao hàng đã trả thuế DDP

• 出口贸易:thương mại xuất khẩu

• 进口贸易:thương mại nhập khẩu

• 间接出口:xuất khẩu gián tiếp

• 间接进口:nhập khẩu gián tiếp

• 边境贸易:mậu dịch biên giới

• 补偿贸易:mậu dịch bù trừ

• 多边贸易:mậu dịch đa phương

• 发票:hóa đơn

• 提单:lệnh phiếu

• 保险单:chứng nhận bảo hiểm

• 报关单:tờ khai hải quan

• 货物清单:danh sách hàng hóa,tờ khai hàng hóa

• 检验合格书:phiếu chứng nhận kiểm nghiệm

• 汇票:hội phiếu

• 支票:séc

• 信用证:thư tín dụng

• 电汇:chuyển tiền điện

• 见票即付支票:séc thanh toán ngay khi xuất trình

• 不可撤销信用证:thư tín dụng không thể hủy ngang

• 红条款信用证:thư tín dụng có điều khoản đỏ

• 国际市场:thị trường quốc tế

• 海外市场:thị trường ngoài nước

• 贸易商:nhà thương mại

• 出口商:nhà xuất khẩu

• 进口商:nhà nhập khẩu

• 代理人:người đại lý

• 代理商:nhà đại lý

• 贸易协定:hiệp định thương mại

• 贸易壁垒:rào cản thương mại

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1