进出口物流常用词汇

阅读:1080

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

• 物流:Logistic

• 货物运输:Vận chuyển hàng hóa

• 集装箱运输:Vận chuyển bằng container

• 货物清单:Danh sách hàng hóa

• 货物保管单:Phiếu bảo quản hàng hóa

• 货物运费:Phí vận chuyển hàng hóa

• 仓库:Kho

• 进口:Nhập khẩu

• 出口:Xuất khẩu

• 出口商:Nhà xuất khẩu

• 进口商:Nhà nhập khẩu

• 出口商品目录:Danh mục hàng xuất khẩu

• 进口商品目录:Danh mục hàng nhập khẩu

• 出口许可证:Giấy phép xuất khẩu

• 进口许可证:Giấy phép nhập khẩu

• 出口总值:Tổng giá trị xuất khẩu

• 进口总值:Tổng giá trị nhập khẩu

• 出口税:Thuế xuất khẩu

• 进口税:Thuế nhập khẩu

• 海关:Hải quan

• 海关发票:Hóa đơn hải quan

• 海关申报:Khai báo hải quan

• 报关单:Tờ khai hải quan

• 海关检查:Kiểm tra hải quan

• 过境货物:Hàng quá cảnh

• 过境贸易:Mậu dịch quá cảnh

• 海运:Vận chuyển đường biển

• 空运:Vận chuyển đường không

• 陆运:Vận chuyển đường bộ

• 铁路运输:Vận chuyển đường sắt

• 出发港:Cảng xuất phát

• 到达港:Cảng đến

• 船籍港:Cảng đăng ký tàu thuyền

• 交货地点:Địa điểm giao hàng

• 交货方式:Phương thức giao hàng

• 到岸价格:Giá CIF

• 离岸价格:Giá FOB

• 定单:Đơn đặt hàng

• 发货人:Người gửi hàng

• 收货人:Người nhận hàng

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1