与动物/植物有关的越南语词汇

阅读:2228

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

1. con mèo - 猫

2. con chó - 狗

3. con chim - 鸟

4. con cá - 鱼

5. con bò - 牛

6. con gà - 鸡

7. con lợn - 猪

8. con cừu - 羊

9. con hổ - 老虎

10. con sư tử - 狮子

11. con voi - 大象

12. con khỉ - 猴子

13. con cá voi - 鲸鱼

14. con cá mập - 鲨鱼

15. con rùa biển - 海龟

16. con sao biển - 海星

17. con bướm - 蝴蝶

18. con ong - 蜜蜂

19. con kiến - 蚂蚁

20. con nhện - 蜘蛛

21. con rắn - 蛇

22. con thằn lằn - 蜥蜴

23. con cá sấu - 鳄鱼

24. con rùa - 乌龟

25. cây - 树

26. hoa - 花

27. động vật - 动物

28. chim - 鸟

29. cá - 鱼

30. cây hoa - 花树

31. hoa cỏ - 花草

32. cây cảnh - 盆景

33. hoa quả - 水果

34. cây gỗ - 木材

35. hoa tươi - 鲜花

36. cây xanh - 绿树


新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1