阅读:1905
颜色 Màu sắc
| 2 | 红色 | Màu đỏ |
| 3 | 黄色 | Màu vàng |
| 4 | 蓝色 | Màu xanh lam |
| 5 | 白色 | Màu trắng |
| 6 | 黑色 | Màu đen |
| 7 | 橙色 | Màu cam |
| 8 | 绿色 | Màu xanh lá |
| 9 | 紫色 | Màu tím |
| 10 | 灰色 | Màu ghi, màu xám |
| 11 | 粉红色 | Màu hồng phấn |
| 12 | 粉蓝色 | Màu xanh lợt |
| 13 | 咖啡色 | Màu café |
| 14 | 红褐色 | Màu đỏ đậm |
| 15 | 金色 | Màu vàng (gold) |
| 16 | 褐紫红色 | Màu đỏ bóoc đô |
| 17 | 灰棕色 | Màu tro |
| 18 | 浅蓝色 | Màu xanh da trời |
| 19 | 深蓝色 | Màu xanh lam đậm |
| 20 | 浅绿色 | Màu xanh lá nhạt |
| 21 | 深绿色 | Màu xanh lá đậm |
| 22 | 深紫色 | Màu tím đậm |
| 23 | 浅紫色 | Màu tím nhạt |
| 24 | 碧色 | Màu xanh ngọc |
| 25 | 彩色 | Màu sắc |
| 26 | 苍色 | Màu xanh biếc |
| 27 | 沧色 | Màu xanh ngắt |
| 28 | 赤色 | Màu đỏ son |
| 29 | 翠色 | Màu xanh biếc |
| 30 | 丹色 | Màu đỏ |
| 31 | 栗色 | Màu hạt dẻ |
| 32 | 褐色 | Màu nâu |
| 33 | 棕色 | Màu nâu |
| 34 | 天蓝色 | Màu xanh da trời |
| 35 | 玄色 | Màu đen huyền |
| 36 | 银色 | Màu bạc |
| 37 | 猩红色 | Màu đỏ ổi |
| 38 | 银红色 | Màu đỏ bạc |
| 39 | 肉红色 | Màu đỏ thịt |
| 40 | 桔红色 | Màu cam quýt |
| 41 | 血红色 | Màu đỏ tươi |
| 42 | 火红色 | Màu đỏ rực |
| 43 | 橘红色 | Màu đỏ quýt |
| 44 | 杏红色 | Màu đỏ quả hạnh |
| 45 | 牛血红色 | Màu đỏ tiết bò |
| 46 | 铜红色 | Màu đỏ đồng |
| 47 | 枣红色 | Màu táo đỏ |
| 48 | 米黄色 | Màu ngà |
| 49 | 金黄色 | Màu vàng óng |
| 50 | 蜡黄色 | Màu vàng bóng |
| 51 | 鹅黄色 | Màu vàng tơ |
| 52 | 姜黄色 | Màu vàng nghệ |
| 53 | 柠檬黄色 | Màu vàng chanh |
| 54 | 玛瑙红色 | Màu đỏ mã não |
| 55 | 黄褐色 | Màu vàng nâu |
| 56 | 鲜粉红色 | Màu hồng tươi |
| 57 | 赭色 | Màu đỏ sẫm |
| 58 | 银白色 | Màu trắng bạc |
| 59 | 茶色 | Màu chè |
| 60 | 土黄色 | Màu vàng đất |
| 61 | 杏黄色 | Màu vàng quả hạnh |
| 62 | 赤褐色 | Màu nâu đỏ |
| 63 | 碧绿色 | Màu xanh bi |
| 64 | 浅粉红色 | Màu hồng nhạt |
| 65 | 灰棕色 | Màu nâu xám |
| 66 | 靛蓝色 | Màu chàm |
| 67 | 青白色 | Màu trắng xanh |
| 68 | 青黄色 | Màu vàng xanh |
| 69 | 青莲色 | Màu cánh sen |
| 70 | 浅黄色 | Màu vàng nhạt |
| 71 | 深黄色 | Màu vàng đậm |
| 72 | 酱色 | Màu tương |
| 73 | 紫红色 | Màu mận chín |
| 74 | 深红色 | Màu mận chín |
| 75 | 天青色 | Màu trong xanh |
| 76 | 栗褐色 | Màu nâu hạt dẻ |
| 77 | 胭脂红色 | Màu son đỏ |
| 78 | 黄棕色 | Màu vàng nâu |
| 79 | 铜色 | Màu đồng |
| 80 | 奶油白色 | Màu trắng kem |
| 81 | 墨绿色 | Màu xanh sẫm |
| 82 | 鲜红色 | Màu đỏ tươi |
| 83 | 象牙黄色 | Màu vàng ngà |
| 84 | 淡紫色 | Màu tím hoa cà |
| 85 | 蓝紫色 | Xanh tím than |
| 86 | 乳白色 | Màu trắng sữa |
| 87 | 苔绿色 | Màu xanh rêu |
| 88 | 雪白色 | Màu trắng tuyết |
| 89 | 灰白色 | Màu tro |
| 90 | 桃色 | Màu hồng đào |
| 91 | 玫瑰红色 | Màu đỏ hoa hồng |
| 92 | 宝蓝色 | Màu lam sang |
| 93 | 宝石红色 | Màu đỏ bảo thạch |
| 94 | 深褐色 | Màu nâu đậm |
| 95 | 浅褐色 | Màu nâu nhạt |
| 96 | 海绿色 | Màu xanh nước biển |
| 97 | 海水蓝色 | Màu xanh nước biển |
| 98 | 橄榄色 | Màu quả ô-liu |
| 99 | 孔雀蓝色 | Màu xanh lông công |
| 100 | 苍黄色 | Màu vàng xanh |
| 101 | 棕黑色 | Màu nâu đen |
| 102 | 鲜粉红色 | Màu hồng tươi |
| 103 | 鼠灰色 | Màu ghi lông chuột |
| 104 | 嫩色 | Màu nhạt |
| 105 | 浅色 | Màu nhạt |
| 106 | 深色 | Màu đậm |
| 107 | 红棕色 | Màu nâu đỏ |
| 108 | 浅棕色 | Màu nâu nhạt |
| 109 | 深棕色 | Màu nâu đậm |
| 110 | 青蓝色 | Màu xanh lam |
| 111 | 群青色 | Màu xanh thẫm |
| 112 | 蛋黄色 | Màu lòng đỏ trứng gà |
| 113 | 米色 | Màu vàng nhạt |
新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。
请大家记住域名:
青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org
版权©跟青娥学越南语