有关环境的词汇

阅读:1211

功能

通用功能

+收藏

移除收藏



Khí hậu气候
Ô nhiễm污染
Thải ra排放
Sạch清洁
Tài nguyên资源
Năng lượng tái tạo可再生能源
Biến đổi khí hậu气候变化
Lỗ hổng ozon臭氧空洞
Sự suy thoái đất đai土地退化
Thủy hải sản水产
Động vật hoang dã野生动物
Cây trồng农作物
Bảo tồn保护
Tái chế回收利用
Giảm thiểu thải ra减少排放
Phát triển bền vững可持续发展
Khử độc排毒
Sự chuyển đổi đa dạng sinh học生物多样性
Xử lý rác thải废物处理

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1