“好吧 , 可以 ” ——语法知识

阅读:1683

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

Thôi được 可以,好吧     Cũng được 可以

Nhóm từ này biểu thị ý chấp nhận

这组词表示接受的意思

a. Thôi được: biểu thị sự chấp nhận một cách không thóai mái hoặc khi muốn kết thúc một vấn đề

好吧:不舒服地表示接受或想结束一个问题

Ví dụ: 

A:  Hôm qua em bị ốm, chưa làm xong bài, ngày mai em nộp được không ạ?

我昨天生病了,没写完作业,明天交可以吗?

B:  Thôi được, nhưng phải đúng ngày mai nhé, không được chậm hơn đâu

好吧,但必须是明天,不能再慢了。

b. Cũng được: biểu thị ý tùy thuộc vào chủ thể hành động, người nói không quan tâm lắm.

可以:表示取决于动作的主体说话者不太关心

Ví dụ: 

A: Bây giờ chúng ta đi đâu?

现在我们去哪?

B: Đi đâu cũng được.

去哪里都行。

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1