除...之外–––语法知识

阅读:1580

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

Trừ

表示从整体中除去或排除部分,且不包括 除去或排除的部分

- Mọi người đều đã đi cả, trừ nó.

每个人都去了,除了他

- Làm việc cả tuần, trừ chủ nhật.

工作一整周,除了周天

- Tất cả được mời, không trừ một ai.

所有都被请了,没漏了谁

 

“ngoài. . .ra”

表示从整体中除去或排除部分,且包括 除去或排除的部分。例如:

- Ngoài tiếng Anh ra, anh ta còn học tiếng Trung.

除了英语,他还学了中文

- Ngoài Hà Nội ra, anh ấy còn đi rất nhiều nơi.

除了河内他还去过很多地方

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1