Từ vựng về truyền thông

阅读:1434

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

1.Internet:互联网

2.Truyền hình:电视

3.Báo chí:报纸

4.Quảng cáo:广告

5.Tạp chí:杂志

6.Quảng cáo ngoài trời:户外广告

7.Quảng cáo thương mại:商业广告

8.Truyền thông cá nhân:个人媒体

9.Truyền thông xã hội:社会媒体

10.Chuyên gia chuyên mục:专栏作家

11.Bình luận viên:评论员

12.Phóng viên:记者

13.Biên tập viên:编辑

14.Người dẫn chương trình:主持人

15.Người đọc bản tin:新闻播音员

16.Thợ săn ảnh:狗仔队

17.Phóng viên phỏng vấn tại chỗ:现场采访记者

18.Phóng viên hiện trường:战地记者

19.Phóng viên truyền hình:影视记者

20.Người thiết kế web:网站设计者

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1