từ vựng chủ đề đồ trang điểm

阅读:1545

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

1.Kem chống nắng:防晒霜

2.Sữa chống nắng:防晒油

3.Son:口红

4.Kẻ viền môi:唇线笔

5.Son thỏi:唇膏

6.Kem nền:粉底液

7.Son tint:唇釉

8.Phấn:粉饼

9.Phấn má hồng:腮红

10.Kẻ mày:眉笔

11.Mascara:睫毛膏

12.Phấn mắt:眼影

13.Bút kẻ mắt:眼线笔

14.Kẻ mắt nước:眼线液笔

15.Gel kẻ mắt:眼线胶笔

16.Kẹp mi:睫毛夹

17.Mi giả:假睫毛

18.Kem che khuyết điểm:遮瑕膏

19.Cọ đánh mắt:眼影刷

20.Cọ tán mày:眉刷

21.Dao cạo lông mày:修眉刀

22.Bột tán chân mày:眉粉

23.Bông trang điểm:化妆棉

24.Phấn tạo khối:修容饼

25.Phấn phủ dạng bột:散粉

26.Mút tán kem nền:粉扑

27.Đánh khối Highlighter:闪粉

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1