Từ vựng chủ đề chuyển phát nhanh

阅读:1848

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

1.Địa chỉ nhà:地址

2.Địa chỉ thanh toán:账单地址

3.Hàng hóa:商品

4.Người nhận hàng:收货人

5.Gửi hàng:发货人 

6.Ngày khởi hành:期运日期

7.Chuyển phát nhanh:快递

8.Các mặt hàng:货物

9.Mã hàng hóa:商品编码 

10.Trong kho:现货

11.Bảo hiểm:保险

12.Địa chỉ giao hàng:送货地址 

13.Tên và địa chỉ:名称及地址

14.Hết hàng:缺货

15.Gói:包装

16.Thanh toán:付款

17.Phương thức thanh toán:付款方式

18.Số lượng và đơn vị:数量及单位

19.Hoàn tiền:退款

20.Địa chỉ trả lại:退货地址

21.Nhà cung cấp:供应商

22.Freeship:免邮

23.Phí bảo hiểm vận chuyển:运费险

24.Ghi chú đơn hàng:订单备注 

25.Ưu đãi:优惠

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1