越南语公共场所词汇

阅读:4217

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

1.Bảo tàng:博物馆

2.Bến tàu:码头

3.Bệnh viện:医院

4.Bưu điện:邮局

5.Chợ:菜市场

6.Công viên động vật:动物园

7.Công viên:公园

8.Cửa hàng bánh mì:面包店

9.Cửa hàng đồ nội thất:家具店

10.Cửa hàng giày:鞋店

12.Cửa hàng hoa:花店

13.Cửa hàng văn phòng phẩm:文具店

15.Trạm xe buýt:汽车站

16.Tiệm cắt tóc:理发店

17.Siêu thị:超市

20.Sân vận động:体育场

21.Rạp chiếu phim:电影院

22.Sân chơi:游乐场

23.Trường học:学校 

24.Trung tâm mua sắm:商场

25.Sân bay:机场

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1