状语类型

阅读:1758

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

以形容词为主体的偏正词组是形容词性偏正词组。其附加成分叫状语。

(1)状语是副词:

rất tốt很好, không khó不难, còn non还嫩, quá đông太多, hơi lạnh有点儿冷, vẫn khỏe 仍然健康, chưa chín 还没有熟,

đẹp nhất最美, vô cùng dũng cảm极其勇敢

(2) 状语是动词:

béo ra胖起来, gầy đi瘦下去, vui lên 高兴起来, tẹt xuống瘪了下去, chậm lại慢下来

(3)状语是形容词:

bé loắt choắt 矮小, bận tíu tít忙忙叨叨, tròn trùng trục圆滚滚, ngắn lũn cũn短撅撅, rộng thênh thang 宽宽绰绰, thơm nhẹ 清香, hỏng nặng严重损坏

(4)状语是数词+单位词:

cao một mét 一米高, dài hai phân 两厘米长, nặng sáu mươi cân 六十公斤重, rộng năm sải 五庹宽, dài ba gang 三拃长, chậm năm phút慢五分钟

(5)状语是代词:

nặng bao nhiêu多重, khó khăn thế nào 多么困难, lâu thế这么久

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1