警务词汇

阅读:1659

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

1.trạm cảnh sát/đồn cảnh sát /đồn công an:派出所

2.phân phát,phân chia:派发

3.gửi mua/đặt kế hoạch mua:派购

4.sai/bố trí/cử phải:派差

5.người điều hành xe:派车员

6.cảnh cáo:警告

7.bắt đóng tiền:派款

8.phân phát:派送

9 .phân bổ nhiệm vụ tiêu thụ:派销

10.tuyển chọn:派选

11.cử đi thường trú:派驻

12.cảnh sát:警察

13.cảnh sát trinh sát, cảnh sát hình sự:警探

14.cảnh sát:警官

15.cục cảnh sát:警察局

16.xe cảnh sát:警车

17.công việc của cảnh sát:警务

18.cảnh vệ:警卫

19.còi cảnh sát:警笛

20.chuông báo động:警铃

21.chó của cảnh sát/cảnh khuyển:警犬

22.phía cảnh sát:警方

23.báo động:警报

24.canh gác/canh phòng:警备

25.khuyên răn/răn nhủ/cảnh giới/cảnh phòng:警戒

26.thính ngủ:警醒

27.cảnh cáo /nhắc nhở/gợi ý:警示

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1