Bằng 的用法

阅读:2025

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

1.活动所用的工具或方式。(多指交通工具和语言)

Ví dụ:

Em đi học bằng phương tiện gì?

你乘坐什么交通工具去上学。

Anh đi bằng xe đạp à?   

你骑自行车去啊?

Chúng tôi ăn cơm bằng đũa.  

我们用筷子吃饭。

Chúng ta nói chuyện bằng tiếng Anh.

我们用英语聊天

2、制作东西的原料。

Ví dụ:

Bàn ghế trong lớp học được làm bằng gỗ.

教室里的桌椅是木头制作的。

Chiếc váy được làm bằng vải đỏ.

这件裙子是红色布料制作的。

3、表示程度相当于对比的事物。

Ví dụ:

Cái nhà này cao bằng cái nhà kia.  这间屋子和那间屋子一样高。

Anh ấy chạy nhanh bằng tôi.   他跑得同我一样快。

Cái nhà này không cao bằng cái nhà kia.   这间屋子不如那间屋子高。

Anh ấy không chạy nhanh bằng tôi.   他不如我跑得快。

Anh ấy chạy không nhanh bằng tôi.   他不如我跑得快。

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1