海关词汇

阅读:1784

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

1. buôn lậu ma túy: 走私毒品 

2. băng đảng buôn lậu: 走私集团

3. ca nô tuần tiễu truy bắt buôn lậu: 缉私巡逻艇 

4. giấy chứng thông quan: 海关放行 

5. giấy chứng thông quan: 海关结关 

6. hàng lậu: 走私货 

7. hộ chiếu công chức: 官员护照 

8. khoản thuế : 税款 

9. người kiểm tra: 检验人 

10. người trốn thuế: 逃税人 

11. quan chức truy bắt buôn lậu: 缉私官员 

12. quy định thuế: 税则 

13. quy định thuế hải quan: 海关税则 

14. thuế chu chuyển quay vòng : 周转税 

15. thuế doanh lợi tiền lãi : 盈利税

16. thuế thu nhập hàng: 岁入税

17. thị thực du khách : 访问签证 

18. truy bắt buôn lậu: 缉私 

19. trốn thuế: 偷漏税 

20. tàu bắt buôn lậu: 缉私船 

21. tính thuế : 估税 

22. tờ khai thuế thu nhập: 所得税申报表 

23. đăng kí hải quan: 海关登记 

24. đăng kí thị thực: 登记签证

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1