与性格有关的词汇

阅读:1454

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

1. bướng bỉnh cố chấp: 顽皮 (wánpí )

2. bất hiếu: 不孝 (bùxiào )

3. chu đáo: 周到 (zhōudào )

4. dũng cảm: 勇敢 (yǒnggǎn )

5. lương thiện: 善良 (shànliáng )

6. lạnh lùng: 淡漠 (dànmò )

7. lịch sự lịch thiệp: 斯文 (sīwén )

8. ngại ngùng thiếu tự tin: 扭捏 (niǔniē )

9. ngổ ngáo: 刁蛮 (diāomán )

10. nội tâm khép kín: 内在心 (Nèizài xīn )

11. thông minh: 聪明 (cōngmíng )

12. tiêu cực: 负面 (fùmiàn )

13. tích cực: 积极 (jījí )

14. tính bạo lực: 暴力 (bàolì )

15. vui tính: 和善 (héshàn )

16. xấu: 丑陋 (chǒulòu )

17. đần độn: 笨拙 (bènzhuō )

18. đẹp: 好看 (hǎokàn )

19. độc ác: 恶毒 (èdú )

20. ấm áp: 安适 (ānshì )

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1