眼部疾病

阅读:1447

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

1. bệnh chảy nước mắt: 流泪病 

2. bệnh võng mạc: 视网膜病变 

3. bệnh võng mạc do tiểu đường: 糖尿病视网膜病变 

4. bệnh đau mắt đỏ: 红眼病 

5. củng mạc mắt vàng: 巩膜黄染 

6. giác mạc hình nón 圆锥角膜 

7. huyết khối mạch máu võng mạc :视网膜血管血栓

 8. khô mắt: 干眼症

9. cận thị :近视

10. lão thị: 老花眼 

11. lòa mắt: 散光 

12. lồi mắt: 眼球突出 

13. màng trước võng mạc: 视网膜前膜 

14. mắt lác: 斗眼 

15. phù hoàng điểm: 黄斑水肿 

16. sụp mí: 眼睑下垂 

17. thoái hóa điểm vàng: 黄斑变性 

18. tắc tuyến lệ: 眼泪管堵塞 

19. viêm bờ mi: 睑炎 

20. viêm củng mạc: 巩膜炎 

21. viêm giác mạc: 角膜炎 

22. viêm thần kinh thị giác: 视神经炎

23. viêm túi lệ: 泪囊炎 

24. viêm tủy sống thần kinh thị giác: 视神经脊髓炎 

25. xung huyết kết mạc: 结膜充血 

26. xuất huyết củng mạc: 巩膜出血

27. xuất huyết võng mạc: 眼底出血 

28. đau mắt hột: 沙眼 

29. đục thủy tinh thể: 白内障

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1