与冰箱有关的拓展词汇

阅读:1549

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

1. chất làm lạnh: 冷冻液 

2. cạo tuyết bằng tay: 手动除霜 

3. gioăng cửa tủ lạnh: 冰柜门密封垫 

4. giá ngăn bằng kính: 玻璃隔板

5. giá đỡ chuyển động: 转动搁架 

6. hộp để thức phẩm tươi sống: 新鲜食品

7. khay làm đá: 制冰盘 

8. khử tuyết tự động: 自动除霜 

9. lưới ngăn cách trong ngăn lạnh: 冷冻柜隔网 

10. ngăn đông lạnh: 冷冻柜 

11. ngăn để trứng: 蛋架 

12. ngăn đựng rau: 蔬菜柜 

13. nóc tủ lạnh: 顶部台面 

14. đèn tủ lạnh: 柜内灯 

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1