石油,燃料的拓展词汇

阅读:1612

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

1. các loại khác: 其他石油燃料 

2. dầu cặn: 渣油 

3. dầu diesel: 柴油 

4. khí hóa lỏng  液化石油气 

5. nhiên liệu bay: 航空煤油 

6. nhiên liệu thắp sáng: 灯用煤油 

7. năng lượng sinh học: 生物能源 

8. than bitum: 烟煤 

9. than không khói: 无烟煤

10. than nguyên thai khác: 其他原煤 

11. than nâu: 褐煤 

12. than thành phẩm: 煤制品 

13. than thành phẩm khác: 其他煤制品 

14. thiết bị dầu mỏ khác: 其他石油设备 

15. thiết bị khai thác than: 煤矿设备 

16. thiết bị khí đốt: 燃气设备 

17. thiết bị năng lượng: 能源设备 

18. thiết bị năng lượng mặt trời: 太阳能设备

 19. thiết bị năng lượng trời: 风能设备 

20. thiết bị rửa than: 洗煤 

21. thiết bị đốt: 炼化设备 

22. xăng: 汽油 

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1