阅读:1850
1.Tết Trung thu 中秋节
2. Bánh Trung thu 月饼
3.Tết trông trăng 望月节
4. Bánh Trung thu mini 迷你月饼
5. Bánh Trung thu nhân thịt/ hạt lạc/nhân trứng 肉馅 / 果仁 / 蛋黄月饼
6. Trời thu trong xanh mát mẻ 秋高气爽
7. Sáng tỏ, sáng ngời 明亮
8. Hằng nga bay lên cung trăng 嫦娥奔月
9.Bữa tiệc liên hoan 联欢晚会
10.Cây đa 榕树
11.Truyền thuyết chú Cuội 阿贵的传说
12.Đêm Trung thu 中秋夜
13. Ngắm đèn ngôi sao 观星灯
14. Thờ cúng tổ tiên 祭拜祖先
15. Chợ Tết Trung Thu 中秋集市
16. Người dân nô nức đổ ra đường 人们纷纷涌上街头
17.Ngắm trăng 赏月
18.Cả nhà đoàn tụ 阖家团聚
19.Đoàn tụ sum vầy 花好月圆
20. Chúc Tết Trung Thu vui vẻ 中秋节快乐
21.Chúc bạn gia đình hạnh phúc 祝
您庭幸福
22. Chúc cả nhà bình an 合家平安 23.Chúc bạn may mắn 祝您好运 24.Chúc một nhà hòa thuận 一团和气 25. Chúc ngày nghỉ vui vẻ! 假期愉快 26.Chúc gia đình may mắn, hạnh phúc. 家庭幸福 27.Chúc Thành công mọi mặt. 东成西就新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。
请大家记住域名:
青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org
版权©跟青娥学越南语