阅读:1480
1. bản vẽ bố trí bề mặt hố móng: 基槽平面布置图 (Jī cáo píngmiàn bùzhì tú )
2. bản vẽ mặt cắt: 剖面图 (Pōumiàn tú )
3. bản vẽ mặt đứng: 立面图 (Lì miàn tú )
4. bản vẽ trắc dọc hố móng: 基槽剖面图 (Jī cáo pōumiàn tú )
5. cao độ chênh lệch: 相差高度 (Xiāngchà gāodù )
6. cao độ thiết kế: 图纸设计标 (Túzhǐ shèjì biāo )
7. cao độ đo thực tế: 实测标高 (Shícè biāogāo )
8. cọc: 桩 Zhuāng (Zhuāng Zhuāng )
9. cọc tiếp đất: 接地柱 (Jiēdì zhù )
10. cốp pha: 模板 (Múbǎn )
11. giàn giáo: 脚手架 (Jiǎoshǒujià )
12. giằng: 受拉 (Shòu lā )
13. hố móng: 基槽 (Jī cáo )
14. hốc âm tường: 阴墙坑 (Yīn qiáng kēng )
15. khoảng cách đo: 测距离长度 (Cè jùlí chángdù )
16. lớp đá đệm móng: 砼垫层 (Tóng diàn céng )
17. máy nhổ cọc: 拔桩机 (Bá zhuāng jī )
18. máy đóng cọc: 打桩机 (Dǎzhuāng jī )
19. máy đầm: 打夯机 (Dǎ hāng jī )
20. móng băng: 条形基础 (Tiáo xíng jīchǔ )
21. móng cốc: 独立基础 (Dúlì jīchǔ )
22. mặt cắt: 剖面 截面 (Pōumiàn jiémiàn )
23. mặt cắt( hoặc trắc dọc : 剖面 (Pōumiàn )
24. mặt đứng: 立面 (Lì miàn )
25. phóng tuyến trước khi đào móng thường phóng tuyến để dẫn cao độ hoặc tìm tọa độ chuẩn : 放线 (Fàng xiàn )
26. sảnh: 玄关 门厅 (Xuánguān méntīng )
27. ta luy độ dốc độ soải chân móng : 边坡 (Biān pō )
28. tọa độ bản vẽ: 图纸座标 (Túzhǐ zuò biāo )
29. vữa xi măng mác 50 dày 15cm: 50型号的砂浆混凝土 厚度15cm (50 Xínghào de shājiāng hùnníngtǔ hòudù 15cm )
30. xà gồ nhà: 房屋檩条 (Fángwū lǐntiáo )
31. điểm đo thực tế: 实测点 (Shícè diǎn )
32. đầm: 夯 (Hāng )
33. độ dày lớp vữa xi măng 50 15 cm : 牌号水泥砂浆厚度15 cm 50 (Páihào shuǐní shājiāng hòudù 15 cm 50 )
新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。
请大家记住域名:
青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org
版权©跟青娥学越南语