theo的用法

阅读:4684

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

1、作副词置于动词后,表示地行动顺着某一个方向进行。
-Ông có hành lý mang theo người không?
您有随身携带的行李吗?
-Cô ấy là người thích chạy theo mốt.
她是喜欢赶时髦的人。
-Bạn hãy làm theo lời hướng dẫn sử dụng thì được.
你按照使用说明来做就行了。
2、作介词作状语,引出消息来源、行为依据等。
-Theo Tân hoa xã,năm nay Trung Quốc sẽ trồng 8 triệu héc-ta rừng.
据新华社报道,今年中国将种植800万公顷森林。
-Theo tôi thì anh ấy rất tốt.
我认为他很好。
-Theo thông kê,giá hàng hóa năm nay không dao động lớn.
据统计,今年特价不会有大的波动。

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1