越南语常用词汇

阅读:10648

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

汉语越南语
这个 cái này
条,支cây
bút
那么thế
cũng
那,那个,那边 đó
个,件,台chiếc
衣服 áo
房子,楼房nhà
图书馆 thư viện
彩门 cổng chào
那,那边,那个kia
汽车ô-tô
bóng
请,请求xin
摩托车 xe máy
介绍 giới thiệu
朋友bạn
向,对với
哪国人  người nước nào
中国 Trung Quốc
韩国 Hàn Quốc
英国,英国的Anh
允许 cho phép
好友,密友 bạn thân
先生,男子ông
在哪儿工作  làm ở đâu
总经理 giám đốc
让,以便 để
昨晚 tối qua
久,长lâu
mới
休息nghỉ
宾馆 khách sạn
东方 phương Đông
将,将要sẽ
自己tự
多谢   cám ơn nhiều
năm
这,今nay
那边  đằng kia
没关系,不用谢 không có gì
相见 gặp nhau
想,认为nghĩ
公司 công ty
多少 bao nhiêu
现在 bây giờ
岁,岁数tuổi
想起来nhớ
相信tin
rồi
高兴 vui vẻ
能,得到 được
又,再lại
也许,可能có lẽ
当然 tất nhiên
bữa
cơm
一起,共同cùng
业务员,工作人员 chuyên viên
最近,近来 dạo này
对,正确đúng
健康,好khỏe
谢谢 cảm ơn
还,仍vẫn

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1