阅读:16190
| 汉语 | 越南语 |
|---|---|
| 菜单 | thực đơn |
| 菜系 | món ăn các vùng |
| 叉烧 | xá xíu |
| 炒饭 | cơm rang |
| 炒粉 | phở xào |
| 炒面 | mì xào |
| 春卷 | nem |
| 醋 | dấm |
| 蛋糕 | bánh ngọt |
| 豆腐 | đậu phụ |
| 豆浆 | sữa đậu nành |
| 法国菜 | món ăn pháp |
| 方便面 | mì ăn liên |
| 肥肉 | thịt mỡ |
| 粉丝 | miến |
| 海鲜 | hải sản |
| 蚝油 | dầu hào |
| 盒饭 | cơm hộp |
| 胡椒 | hồ tiêu |
| 花生油 | dầu lạc |
| 黄姜 | nghệ |
| 火腿 | xúc xích |
| 鸡精 | bột ngột canh |
| 鸡肉 | thịt gà |
| 鸡肉粉 | phở gà |
| 姜 | gừng |
| 酱鸡 | gà xì dầu |
| 酱鸭 | vịt xì dầu |
| 酱油 | xì dầu |
| 饺子 | sủi cảo |
| 芥末 | mù tạc |
| 卷筒粉 | bánh cuốn |
| 烤肉粉 | bún chả |
| 快餐 | thức ăn nhanh |
| 螺蛳粉 | bún ốc |
| 馒头 | màn thầu |
| 美式食品 | thực phẩm Mỹ |
| 面包 | bánh mì |
| 面条 | mì |
| 牛奶 | sữa bò |
| 白切鸡 | gà luộc |
| 包子 | bánh bao |
新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。
请大家记住域名:
青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org
版权©跟青娥学越南语