阅读:6675
| 汉语 | 越南语 |
|---|---|
| 绑带鞋 | giầy thắt dây |
| 布鞋 | giầy vải |
| 草鞋 | giầy cỏ |
| 长筒靴 | bốt cao cổ |
| 低跟鞋 | giầy đế thấp |
| 钉鞋 | giầy đinh |
| 短统靴 | giầy ngắn cổ |
| 帆布鞋 | giầy vải bạt |
| 高跟鞋 | giầy cao gót |
| 海棉拖鞋 | dép lê xốp |
| 胶鞋 | giầy cao su |
| 凉鞋 | xăng-đan |
| 棉鞋 | giầy bông |
| 磨压脚底皮鞋 | giầy da đế cao su đúc |
| 木屐 | guốc |
| 男鞋 | giấy nam |
| 男靴 | bốt nam |
| 牛津鞋 | giầy bằng vải oxford |
| 女鞋 | giầy nử |
| 女靴 | bốt nữ |
| 泡沫塑料拖鞋 | dép nhựa xốp |
| 皮鞋 | giầy da |
| 皮靴 | bốt da |
| 平跟鞋 | giầy đế bằng |
| 软底鞋 | giầy đế mềm |
| 沙地鞋 | giầy đi cát |
| 塑料鞋 | giầy nhựa |
| 童鞋 | giầy trẻ em |
| 拖鞋 | dép lê |
| 网球鞋 | giầy chơi tennit |
| 细高跟 | gót cao nhọn |
| 橡胶底鞋 | giấy đế cao su |
新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。
请大家记住域名:
青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org
版权©跟青娥学越南语