越南语酒水饮料词汇

阅读:9957

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

汉语 越南语
八宝粥 chè bát bảo
白兰地 rượu brandy
白葡萄酒 rượu nho trắng
冰淇淋 kem
冰淇淋圣代 kem sundae
纯净水 nước tinh khiết
蛋布丁 bánh budding nhân trứng
点心 món tráng miệng
杜松子酒 rượu gin
果汁汽水 nước hoa quả có ga
黑豆粥 chè đậu đen
红茶 trà đen
红葡萄酒 rượu nho đỏ
菊花茶 trà hoa cúc
可口可乐 cô ca cô la
苦艾酒 rượu vẻmouth
矿泉水 nước khoáng
漓泉啤酒 bia Lê Tuyền
绿茶 chè xanh
绿豆粥 chè đậu xanh
茅台酒 rượu Mao Đài
奶油布丁 bánh budding bơ
柠檬汽水 nước chanh co ga
柠檬水 nước chanh
瓶装啤酒 bia chai
七喜 7 nước 7-úp
汽水 nước ngọt
青岛啤酒 bia Thanh Đảo
软性饮料 đồ uống nhẹ
白酒 Rượu trắng
葡萄酒 Rượu vang 
啤酒 Bia
保健酒 Rượu thuốc
威士忌 Whisky
黄酒 Rượu gạo
果露酒 Rượu trái cây
白兰地酒 Rượu mạnh
伏特加酒 Rượu vodka
朗姆酒 Rượu rum
洋酒 Rượu tây
劲酒 Rượu mạnh

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1