越南语保险词汇

阅读:3211

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

1.bảo hiểm an toàn du lịch: 旅行平安保险

2.bảo hiểm bán buôn: 批发保险

3.bảo hiểm bãi công: 罢工保险

4.bảo hiểm bảo đảm người được ủy thác: 受托人保证保险

5.bảo hiểm bảo đảm thuế quan: 关税保证保险

6.bảo hiểm bảo đảm đầu tư: 投标保证保险

7. bảo hiểm bảo đảm ở toàn án: 法庭保证保险

8.bảo hiểm bằng lái xe tàu : 执照保险

9.bảo hiểm bệnh tật: 疾病保险

10.bảo hiểm chiến tranh: 战争保险

11.bảo hiểm chung: 共保

12.bảo hiểm cháy nổ: 爆炸保险

13.bảo hiểm cháy rừng: 森林火灾保险

14.bảo hiểm công chức: 公务员保险

15.bảo hiểm dưỡng lão: 养老保险

16.bảo hiểm gia súc: 家畜保险

17. bảo hiểm giấp phép: 许可证保险

18.bảo hiểm hoa màu: 农作物保险

19.bảo hiểm hàng hóa: 货物保险

20.bảo hiểm hành lý: 行李保险

21.bảo hiểm hư hại cho tàu thuyền: 船体保险

22.bảo hiểm học phí: 学费保险

23.bảo hiểm hỏa hoạn: 火灾保险

24.bảo hiểm lao động: 劳工保险

25.bảo hiểm loạn lạc: 骚乱保险

26.bảo hiểm lũ lụt: 洪水保险

27.bảo hiểm lợi ích thuê mướn: 租借权宜保险

28.bảo hiểm mưa bão: 雨水保险

29.bảo hiểm mưa đá: 冰雹保险

30.bảo hiểm mức thấp: 低额保险

31.bảo hiểm nhà ở: 住宅保险

32.bảo hiểm nhân thân: 人身保险

33.bảo hiểm nhân thọ trọn đời: 终身人寿保险

34. bảo hiểm nạn gió bão: 风灾保险

35.bảo hiểm quyền lợi đơn phương: 单方利益保险

36.bảo hiểm quá hạn: 过期保险

37.bảo hiểm sản nghiệp: 产业保险

38.bảo hiểm sức khỏe: 健康保险

39.bảo hiểm tai nạn sự cố bất ngờ : 意外事故保险

40.bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu: 退休所得保险

41.bảo hiểm thuê nhà: 房租保险

42.bảo hiểm thất nghiệp: 失业保险

43. bảo hiểm thế chấp: 抵押保险

44.bảo hiểm tiền lãi: 盈余保险

45.bảo hiểm tiền tiết kiệm: 存款保险

46.bảo hiểm toàn bộ: 全保险

47.bảo hiểm toàn phần: 全额保险

48.bảo hiểm trách nhiệm cho ngưới thứ 3 bị thương: 第三者受伤责任保险(Dì sān zhě shòushāng zérèn bǎoxiǎn bảo hiểm trách)

49.bảo hiểm trách nhiệm thang máy: 电梯责任保险

50.bảo hiểm trả dần: 分期付款保险

51.bảo hiểm trộm cướp: 盗窃保险

52.bảo hiểm tài sản cá nhân: 个人财产保险

53.bảo hiểm tàn tật: 残疾保险

54. bảo hiểm tập thể học sinh: 学生集体保险

55. bảo hiểm tập thể nhi đồng: 儿童集体保险

56.bảo hiểm tổng hợp: 综合保险

57. bảo hiểm va đập: 碰撞保险

58.bảo hiểm vượt mức: 超额保险

59.bảo hiểm vận chuyển: 运输保险

60.bảo hiểm vận chuyển trên đất liền: 内陆运送保险

61.bảo hiểm xe hơi: 汽车保险

62.bảo hiểm đóng theo năm: 年金保险

63.bảo hiểm định kỳ: 定期保险

64. bảo hiểm động đất: 地震保险

65.công ty bảo hiểm: 保险公司

66.loại hình bảo hiểm: 保险类别

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1