越南语蔬菜相关词汇

阅读:8391

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

汉语 越南语
高良姜  củ giềng
香茅  củ sả
黄姜  củ nghệ
芫茜  lá mùi tàu,ngò gai
空心菜  rau muống
落葵   rau mồng tơi
树仔菜  rau ngót
罗望子  quả me
木鳖果  quả gấc
山竹果   quả mãng cầu
豇豆  đậu đũa
黄豆 đậu tương,đậu nành
红豆  đậu đỏ
黑豆  đậu đen
花生 đậu phộng,lạc
绿豆  đậu xanh
豌豆(荷兰豆)    đậu Hà Lan
豆豉   hạt tàu xì
栗子  hạt dẻ
萝卜  củ cải
冬瓜  bí đao
丝瓜  quả mướp
黄瓜  dưa chuột
苦瓜  mướp đắng
佛手瓜  quả susu
角瓜 bí ngồi,mướp tây
南瓜  bí đỏ
胡萝卜  cà rốt
葫芦  quả hồ lô,quả bầu
芦荟 lô hội,nha đam
西兰花   hoa lơxanh,bông cải xanh
节瓜  quả bầu
番茄  cà chua
辣椒葫芦  ớt quả hồ lô,quả bầu
芦荟 lô hội,nha đam
西兰花   hoa lơxanh,bông cải xanh
节瓜  quả bầu
辣椒 ớt
胡椒  hạt tiêu
甜椒  ớt ngọt
gừng
茄子  cà tím
红薯  khoai lang
土豆  khoai tây
芋头  khoai môn
莲藕  củ sen
莲子  hạt sen
芦笋  măng tây
榨菜   rau tra
菜心   rau cải chíp
大白菜  bắp cải
甘蓝   bắp cải tím
芥蓝  cải làn
菠菜   cải bó xôi
芥菜   cải dưa (cải muối dưa)
香菜  rau mùi
芹菜(西芹)   rau cần tây
水芹   rau cần ta
生菜  xà lách
香葱  hành hoa
大葱  hành poaro
洋葱  hành tây
tỏi
韭菜 hẹ
韭黄  hẹ vàng
玉米 ngô
海带  rong biển
芽菜  giá đỗ
木耳 mộc nhĩ,nấm mèo
香菇  nấm hương
金針菇   nấm kim châm
猴头菇   nấm đầu khỉ
银耳  nấm tuyết
口蘑  nấm mỡ
鸡腿菇   nấm đùi gà
山药 khoai từ,củ từ
法菜   rau mùi tây
蒿菜  cải cúc
红菜头   củ cải đỏ
马蹄  củ năng
青蒜  tỏi tây
芜菁   củ su hào
娃娃菜  cải thảo
扁豆  đậu trạch
苋菜  rau dền
蕃薯叶  rau lang
紫苏  tía tô
小松菜  cải ngọt
薄荷  bạc hà
留兰香   rau bạc hà
莲根  ngó sen
橄榄  quả oliu
洋蓟  hoa actiso
刺山柑(老鼠瓜) hạt caper
小芋头  khoai sọ
南瓜花  hoa bí
毛豆  đậu nành
平菇  nấm sò
百灵菇   nấm bạch linh
竹荪  nấm măng
羊肚菌   nấm bụng dê
鲍鱼菇   nấm bào ngư
松茸菌   nấm tùng nhung
鸡油菌   nấm mỡ gà
榆黄蘑   nấm bào ngưvàng
牛肝菌   nấm gan bò
海鲜菇   nấm hải sản
白玉菇   nấm bạch ngọc
猪肚菇    nấm loa kèn 

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1