越南语租房相关词汇

阅读:3566

功能

通用功能

+收藏

移除收藏

汉语 越南语
租借 Thuê
租约 Hợp đồng thuê
租户 Người thuê
租借期 Thời hạn thuê
涨租 Tăng giá thuê
减租 Giảm giá thuê
免租 Miễn phí
转租 Chuyển nhà cho người khác thuê
欠租 Nợ tiền thuê
押租 Tiền cược (tiền thế chấp)
房租 Tiền thuê nhà
付租金 Trả tiền thuê
交定金 đặt cọc

新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。

请大家记住域名:

国内访问:www.qevn.net

国际访问:www.qevn.org

青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org

青娥老师微信

青娥老师微信

加好友备注:网站添加

青娥老师简介

青娥老师

  • 越南河内本地人
  • 12年中越笔译、口译工作经历
  • 累计帮助10000+学员掌握越南语
  • 中国普通话二甲
  • 中越双语主播,中越口笔译



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1