阅读:3249
| Từ mới | |
|---|---|
| bị ngộ độc | 中毒 |
| tào tháo đuổi | 拉肚子 |
| đỡ | 恢复,痊愈 |
| công nhận | 公认,确实 |
| ưa | 喜欢,喜爱 |
| nhân sự | 人事部 |
| tuyển | 录用 |
| giai đẹp | 帅 |
| cực phẩm | 极品 |
| đặt cơm | 订餐 |
| chừa | 除了 |
| kê khai | 开支 |
| quyết toán /thanh toán | 结算 |
| hút thuốc | 吸烟 |
| ung thư phổi | 肺炎 |
| bơ vơ | 孤苦无依 |
| ung thư thanh quản | 气管炎 |
| giọng nói | 声音 |
| thều thào | 漏风/沙哑 |
| nói chuyện /chat | 聊天 |
| nhìn linh tinh | 乱看 |
| có qua có lại | 有来有往 |
| dam dang | 贤惠 |
| trổ tài | 大显身手 |
新版本APP一定要下载,老版本接口都失效了。
请大家记住域名:
青娥(qe) vn(越南的英文) 点 net和org
版权©跟青娥学越南语